Chi tiết sản phẩm
Khay thức ăn tiêu chuẩn Gastronorm
Khay đựng thực phẩm Gastronom được làm từ Inox 304 đúng tiêu chuẩn. Sản phẩm bền đẹp, mang kiểu dáng châu Âu với đáy bo tròn sang trọng, thiết kế chuyên dụng cho việc trưng bày và giữ nhiệt thực phẩm nóng, lạnh tại các sự kiện liên hoan và buffet nhà hàng.
Với khả năng giữ nhiệt tốt, Khay đựng thực phẩm Gastronom vẫn giữ nguyên vẹn hình dáng ban đầu khi được mang từ các hệ thống làm lạnh đến lò hâm và bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm cho sức khỏe của bạn. Chúng tôi cung cấp nhiều kích thước và độ dày khay khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Mã khay |
Loại khay |
Kích thước |
Chiều cao |
Đóng gói |
Thể tích |
7021 020 |
Size đôi 2/1 |
650 x 530 |
20mm |
6/12 |
0.126 |
7021 040 |
40mm |
6/12 |
0.137 |
7021 065 |
65mm |
5/10 |
0.171 |
7021 100 |
100mm |
5/10 |
0.190 |
7011 020 |
Size đầy đủ 1/1 |
530 x 325 |
20mm |
5/10 |
0.028 |
7011 040 |
40mm |
5/10 |
0.044 |
7011 065 |
65mm |
5/10 |
0.056 |
7011 100 |
100mm |
5/10 |
0.095 |
7011 150 |
150mm |
5/10 |
0.141 |
7011 200 |
200mm |
5/10 |
0.163 |
7023 020 |
Size 2/3 |
354 x 325 |
20mm |
15/30 |
0.027 |
7023 040 |
40mm |
10/20 |
0.041 |
7023 065 |
65mm |
10/20 |
0.055 |
7023 100 |
100mm |
5/10 |
0.073 |
7023 150 |
150mm |
5/10 |
0.097 |
7023 200 |
200mm |
5/10 |
0.109 |
7012 020 |
Size 1/2 |
325 x 265 |
20mm |
15/30 |
0.020 |
7012 040 |
40mm |
10/20 |
0.029 |
7012 065 |
65mm |
10/20 |
0.041 |
7012 100 |
100mm |
10/20 |
0.074 |
7012 150 |
150mm |
5/10 |
0.073 |
7012 200 |
200mm |
5/10 |
0.085 |
7013 020 |
Size 1/3 |
325 x 176 |
20mm |
20/40 |
0.029 |
7013 040 |
40mm |
20/40 |
0.040 |
7013 065 |
65mm |
10/20 |
0.026 |
7013 100 |
100mm |
10/20 |
0.052 |
7013 150 |
150mm |
10/20 |
0.082 |
7013 200 |
200mm |
5/10 |
0.060 |
7014 020 |
Size 1/4 |
265 x 162 |
20mm |
40/80 |
0.016 |
7014 065 |
65mm |
20/40 |
0.033 |
7014 100 |
100mm |
10/20 |
0.042 |
7014 150 |
150mm |
10/20 |
0.062 |
7014 200 |
200mm |
5/10 |
0.046 |
7016 065 |
Size 1/6 |
176 x 162 |
65mm |
10/20 |
0.018 |
7016 100 |
100mm |
5/10 |
0.020 |
7016 150 |
150mm |
5/10 |
0.028 |
7016 200 |
200mm |
5/10 |
0.031 |
7019 065 |
Size 1/9 |
176 x 108 |
65mm |
10/40 |
0.026 |
7019 100 |
100mm |
5/20 |
0.030 |
7024 040 |
Size 2/4 dài |
530 x 162 |
40mm |
12/48 |
0.128 |
7024 065 |
65mm |
12/48 |
0.108 |
7024 100 |
100mm |
6/24 |
0.118 |
7024 150 |
150mm |
6/12 |
0.073 |